Indonesia và Malaysia sẽ đối đầu nhau ở trận đấu quyết định tấm vé góp mặt tại bán kết AFF Cup 2021.
Nội dung chính
Thời gian: 19h30 ngày 19/12
Địa điểm: SVĐ Quốc gia Singapore
ĐT Indonesia đang có được khởi đầu suôn sẻ tại AFF Cup 2021. Sau 3 lượt đấu đầu tiên, thầy trò HLV Shin Tae-yong giành được 2 chiến thắng trước Lào và Campuchia cùng với đó là 1 trận hòa trước các nhà ĐKVĐ - Việt Nam. Với 7 điểm sau 3 vòng đấu, đội bóng xứ Vạn đảo đang dẫn đầu bảng B, đứng trên ĐT Việt Nam do hơn về chỉ số phụ.
Ở trận đấu cuối cùng gặp Malaysia, Indonesia chỉ cần không thua là sẽ chắc chắn giành vé vào bán kết AFF Cup 2021. Đây được xem là lợi thế rất lớn của Evan Dimas và các đồng đội. Tuy nhiên, HLV Shin Tae-yong có lý do để lo lắng khi Malaysia luôn được xem là đối thủ kỵ dơ với Indonesia tại các kỳ AFF Cup 2021.
Ở phía bên kia chiến tuyến, Malaysia có thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi sau trận thua muối mặt 0-3 trước thầy trò HLV Park Hang Seo. Trong buổi trả lời phỏng vấn mới đây, HLV trưởng Tan Cheng Hoe cũng khẳng định ông không cần đá đẹp với Indonesia mà điều quan trọng là một chiến thắng để giành vé đi tiếp.
Trước đó, đội bóng này gặp phải tổn thất nặng nề khi đấu với ĐT Việt Nam do có những cầu thủ bị nhiễm Covid-19. Tuy nhiên, nhiều khả năng ở trận đấu quan trọng tới đây, HLV Tan Cheng Hoe sẽ chào đón sự trở lại của một số học trò sau khi đã có kết quả âm tính. Với tư cách là các nhà đương kim Á quân, Malaysia chắc hẳn sẽ không muốn nói lời chia tay sớm với AFF Cup 2021 ngay từ vòng bảng.
Đội hình dự kiến Indonesia vs Malaysia:Indonesia: Ernando, Erza, Rizky, Witan, Pratama, Asnawi, Fachruddin, Rachmat, Ricky, Irfan, Alfeandra. Malaysia: Khairul, Aidil Zafuan, Shahrul Saad, Syahmi Safari, Rizal Ghazali, Syafiq Ahmad, Mukhairi Ajmal, Safawi Rasid, Baddrol Bakhtiar, Arif Aiman, Luqman Hakim |
HLV Campuchia 'dằn mặt' ĐT Việt Nam trước trận đấu quyết định
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 4 | ||
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
2 | 0 |