Trước một đối thủ được đánh giá là yếu hơn hẳn, ĐT Malaysia sẽ có nhiều cơ hội để giành trọn vẹn 3 điểm trong ngày ra quân.
Nội dung chính
Thời gian: 16h30 ngày 06/12
Trong lịch sử AFF Cup, đội tuyển Campuchia chưa bao giờ vượt qua được vòng bảng. Thậm chí, trong 7 lần tham dự giải vô địch Đông Nam Á, đội bóng này chỉ giành được 3 chiến thắng, còn lại là 23 thất bại. Tổng số bàn thua của đội tuyển Campuchia tại AFF Cup lên tới 91 bàn.
ĐTQG Campuchia được đánh giá là khá yếu nếu so sánh với các đội bóng khác ở bảng B AFF Cup 2021. Rõ ràng, cơ hội đi tiếp của họ là không nhiều khi phải nằm chung bảng với những Việt Nam, Malaysia hay Indonesia.
Ở trận mở màn bảng B, Malaysia được đánh giá là mạnh hơn hẳn . Với sức mạnh vượt trội, người hâm mộ không quá bất ngờ nếu "Mãnh hổ Malai" sẽ có trọn vẹn 3 điểm.
Thực tế, nhìn vào thành tích đối đầu trong quá khứ, Malaysia tự tin sẽ đánh bại Campuchia với tỷ số cách biệt lớn. Nên nhớ, họ từng thắng cả 5 trận đối đầu vừa rồi và có tới 3 trận thắng với tỷ số cách biệt.
Thông tin lực lượng Campuchia vs Malaysia
Campuchia: Vắng Thierry Bin, Ouk Sovann vì lý do chuyên môn.
Malaysia: Mohamadou Sumareh, Norshahrul Idlan, Matthew Davies, Syamer Kutty Abbavà thủ thành Farizal Marlias đều không góp mặt vì nhiều lý do khác nhau.
Đây là lần thứ 8 Campuchia có mặt tại một kỳ AFF Cup.
Campuchia mới có 3 chiến thắng và nhận đến 23 thất bại tại các kỳ AFF Cup.
Campuchia đã phải nhận đến 91 bàn thua sau 7 kỳ AFF Cup.
Malaysia toàn thắng trước Campuchia trong 5 cuộc đối đầu gần nhất.
Malaysia đang là đương kim á quân của AFF Cup.
Campuchia: Keo Soksela, Chheng Meng, Sambath, Visal, Chansopheak, Chanpolin, Sokumpheak, Pisoth, Sos Suhana, Sieng Chathena, Chan Vathanaka
Malaysia: Khairul, Aidil Zafuan, Shahrul Saad, Syahmi Safari, Dominic Tan, Baddrol Bakhtiar, Mukhairi Ajmal, Safawi Rasid, Mohamadou Sumareh, Kogileswaran Raj, Guilherme de Paula
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |