Dù trận chung kết AFF Cup 2021 còn chưa diễn ra, mới đây Indonesia đã tiết lộ công thức “bí mật” để vô địch SEA Games 2022.
Trong một chia sẻ trên tờ Indosport, Bộ trưởng Bộ Thanh niên và Thể thao Indonesia, ông Zainudin Amali lạc quan rằng Indonesia sẽ đạt được thành tích cao tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á diễn ra vào năm sau.
Cụ thể, ông Zainudin Amali cho biết: “Chúng tôi đã có những sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho SEA Games 2022. Khi mang tới AFF Cup 2021 một đội hình trẻ tuổi, tất cả mọi người đều không đánh giá cao Indonesia.
Nhưng mục tiêu của chúng tôi xa hơn thế. Đó là để cho các cầu thủ trẻ có thêm kinh nghiệm đối đầu với các đội bóng trong khu vực và hướng đến những giải đấu trong tương lai.
Dù chưa có nhiều kinh nghiệm thi đấu nhưng hãy nhìn xem, với tinh thần, nhiệt huyết mà các cầu thủ thể hiện trên sân, điều đó đã chúng tôi còn vào tới Chung kết AFF Cup. Chúng tôi đã về nhì tại SEA Games 2019 và rõ ràng mục tiêu của Indonesia khi tới Việt Nam tham dự SEA Games 2022 là tấm huy chương vàng”.
Tại AFF Cup năm nay, Indonesia là đội bóng có độ tuổi trung bình thuộc top trẻ nhất giải đấu khi có nhiều cầu thủ thuộc lứa U21. Một số cái tên đáng chú ý có thể kể đến như: hậu vệ cánh Primary Arhan (19 tuổi), tiền vệ Witan Sulaeman (20 tuổi) hay trung vệ Alfeandra Dewangga (20 tuổi)…
Có thể thấy, nhìn vào sự “trẻ hóa” thành công của ĐT Indonesia, đây được coi là một đối thủ đáng gờm cho Việt Nam hay Thái Lan tại SEA Games 31 sắp tới.
SEA Games 31 là kỳ SEA Games mà Việt Nam đăng cai là nước chủ nhà, diễn ra từ ngày 12 – 23/5/2022. Bóng đá nam là bộ môn diễn ra sớm nhất từ ngày 06/05 trước khi đại hội khai mạc. Nội dung bóng đá nam với sự góp mặt của U23 Việt Nam sẽ được tổ chức từ ngày 06-22/05/2022 tại SVĐ Phú Thọ và SVĐ Thiên Trường.
Lịch thi đấu SEA Games 31 tại Việt Nam
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 1 |