Chạm trán đối thủ yếu hơn là Campuchia, nhiệm vụ của Indonesia là phải có được 3 điểm để nuôi hy vọng đi tiếp.
Nội dung chính
Được nghỉ ở lượt trận đầu tiên, Indonesia có lẽ đã rút ra được nhiều điều khi xem các đối thủ tại bảng B thi đấu trước. Đặt mục tiêu vô địch AFF Cup 2021 thế nhưng nhiệm vụ đầu tiên của đội bóng "xứ vạn đảo" phải là vượt qua vòng bảng, nơi có sự góp mặt của 2 đối thủ đáng gờm là Việt Nam và Malaysia.
Cả 2 đội bóng cạnh tranh đều đã có 3 điểm ở ngày ra quân, Indonesia cũng sẽ phải làm được điều này trước Campuchia. Xét cả về thực lực lẫn phong độ, thầy trò HLV Shin Tae-yong chắc chắn nhỉnh hơn đối thủ rất nhiều. Một chiến thắng sẽ giúp cho Indonesia có bước chạy đà hoàn hảo trước khi chuẩn bị cho những trận đấu khó khăn tiếp theo.
Campuchia cũng đã có khởi đầu không tồi với những phút chơi tương đối hứng khởi trước Malaysia. Tuy nhiên điều mà "những chiến binh Angkor" còn thiếu chính là kinh nghiệm thi đấu. Các cầu thủ trẻ của Campuchia tỏ ra khá nóng vội trong những tình huống quan trọng và lại biếu không cho đối thủ quả penalty khi thế trận đang cân bằng.
Ở thế không còn gì để mất, nhiều khả năng Campuchia sẽ không ngần ngại chơi đôi công với Indonesia. Đoàn quân của HLV Honda không đặt nhiều mục tiêu ở giải đấu năm nay khi sử dụng rất nhiều cầu thủ trẻ để hướng tới SEA Games 32 trên sân nhà. Vì thế sẽ không có gì bất ngờ nếu như họ tiếp tục để thua ở trận đấu này.
Indonesia (3 thắng, 2 thua)
Campuchia (2 thắng, 3 thua)
Đội hình dự kiến Indonesia: Riyandi; Asunawi, Aryanto, Irianto, Arhan; Darmono, Sulaeman, Dewangga, Kambuaya, Jaja; Walian Campuchia: Soksela Keo, Chansopheak Ken, Visal Soeuy, Sambath Tes, Meng Chheng, Sokumpheak Kouch, Suhana Sos, Chanpolin Orn, Pisoth Lim, Chanthea Sieng, Chan Vanthanaka |
Nhận định Indonesia vs Campuchia: Mệnh lệnh phải thắng
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
3 | 1 | ||
3 | 0 | ||
3 | 4 | ||
3 | 2 |